20 câu chào hỏi cơ bản tiếng Hàn: Dễ học, dễ nhớ cho người mới bắt đầu

Cùng trung tâm du học Hàn Quốc VKE khám phá các câu chào hỏi bằng tiếng Hàn

Bạn mới bắt đầu học tiếng Hàn và chưa biết nên bắt đầu từ đâu? Một trong những bước đầu tiên quan trọng nhất chính là học 20 câu chào hỏi cơ bản tiếng Hàn. Đây không chỉ là công cụ giao tiếp đơn giản mà còn giúp bạn tạo thiện cảm ngay từ lần gặp đầu tiên. Đặc biệt, nếu bạn có dự định du học Hàn Quốc, việc ghi nhớ những câu chào này sẽ giúp bạn hòa nhập nhanh chóng với môi trường mới. Trung tâm tư vấn du học VKE cũng luôn khuyến khích học viên luyện tập chào hỏi thường xuyên để tự tin hơn khi sang Hàn.

Giới thiệu chung về chào hỏi trong tiếng Hàn

Chào hỏi là câu cần học đầu tiên khi tiếp xúc với tiếng Hàn
Chào hỏi là câu cần học đầu tiên khi tiếp xúc với tiếng Hàn

Trong giao tiếp hàng ngày, lời chào chính là cách mở đầu quan trọng để tạo ấn tượng tốt với người đối diện. Đặc biệt ở Hàn Quốc – một quốc gia coi trọng lễ nghĩa và thứ bậc xã hội – việc sử dụng đúng câu chào càng cần thiết. Đối với những bạn đang học tiếng Hàn hoặc có ý định du học Hàn Quốc, việc nắm chắc các câu chào cơ bản sẽ giúp bạn nhanh chóng hòa nhập và giao tiếp tự nhiên hơn. Trung tâm tư vấn du học VKE cũng thường khuyên học viên bắt đầu bằng những câu chào thông dụng trước khi đi sâu vào ngữ pháp.

Vai trò của chào hỏi trong văn hóa Hàn Quốc

Người Hàn Quốc thường đánh giá sự tôn trọng và thái độ lịch sự thông qua lời chào. Không chỉ là một câu nói xã giao, chào hỏi còn thể hiện mối quan hệ, khoảng cách tuổi tác, địa vị xã hội. Vì vậy, bạn càng sử dụng đúng câu chào, cơ hội gây thiện cảm càng cao.

Sự khác biệt so với tiếng Việt

Ở Việt Nam, lời chào thường linh hoạt và mang tính thân mật. Nhưng trong tiếng Hàn, bạn phải chọn lựa câu chào theo ngữ cảnh, người nghe lớn tuổi hay nhỏ tuổi, trong môi trường công việc hay đời sống thường nhật.

Xem thêm bài viết Bảng chữ cái tiếng Hàn (Hangul)

20 câu chào hỏi cơ bản tiếng Hàn

Tiếng Hàn có nhiều cách để chào hỏi hàng ngày
Tiếng Hàn có nhiều cách để chào hỏi hàng ngày

Câu chào buổi sáng

  • 안녕하세요? (Annyeonghaseyo?) – Xin chào (lịch sự, dùng được cả buổi sáng).

  • Ngoài ra, người Hàn không tách riêng “Chào buổi sáng” như tiếng Anh, họ chỉ cần “Annyeonghaseyo”.

Câu chào buổi trưa

  • Cũng sử dụng 안녕하세요, áp dụng cho mọi thời điểm trong ngày khi gặp gỡ.

Câu chào buổi tối

  • 안녕하세요 vẫn phù hợp, nhưng khi rời đi có thể dùng 안녕히 주무세요 (Annyeonghi jumuseyo) – Chúc ngủ ngon.

Câu chào tạm biệt khi rời đi

  • 안녕히 계세요 (Annyeonghi gyeseyo) – Tạm biệt (khi bạn rời đi, người kia ở lại).

Câu chào tạm biệt khi ở lại

  • 안녕히 가세요 (Annyeonghi gaseyo) – Tạm biệt (khi người kia rời đi, bạn ở lại).

Câu hỏi “Bạn có khỏe không?”

  • 잘 지냈어요? (Jal jinaesseoyo?) – Bạn dạo này có khỏe không?

Câu trả lời “Tôi khỏe, cảm ơn”

  • 네, 잘 지냈어요. 감사합니다 (Ne, jal jinaesseoyo. Gamsahamnida) – Vâng, tôi khỏe, cảm ơn.

Câu hỏi “Bạn ăn cơm chưa?”

  • 밥 먹었어요? (Bap meogeosseoyo?) – Bạn ăn cơm chưa? (rất thường gặp trong đời sống hằng ngày).

Câu chúc ngủ ngon

  • 잘 자요 (Jal jayo) – Ngủ ngon (thân mật).

  • 안녕히 주무세요 (Annyeonghi jumuseyo) – Chúc ngủ ngon (trang trọng).

Câu chúc may mắn

  • 행운을 빌어요 (Haenguneul bileoyo) – Chúc may mắn.

Câu cảm ơn

  • 감사합니다 (Gamsahamnida) – Cảm ơn (trang trọng).

  • 고마워요 (Gomawoyo) – Cảm ơn (thân mật hơn).

Câu xin lỗi

  • 죄송합니다 (Joesonghamnida) – Xin lỗi (lịch sự, trang trọng).

  • 미안해요 (Mianhaeyo) – Xin lỗi (thân mật).

Câu chào khi gặp lần đầu

  • 처음 뵙겠습니다 (Cheoeum boepgetseumnida) – Rất hân hạnh được gặp.

Câu chào khi gặp lại

  • 또 만나요 (Tto mannayo) – Hẹn gặp lại.

Câu “Lâu rồi không gặp”

  • 오랜만이에요 (Oraenmanieyo) – Lâu rồi không gặp.

Câu “Hẹn gặp lại”

  • 다음에 봐요 (Daeume bwayo) – Hẹn gặp lại lần sau.

Câu chào trong điện thoại

  • 여보세요 (Yeoboseyo) – Alo (khi nhấc máy).

Câu chào trang trọng (kính ngữ)

  • 안녕하십니까 (Annyeonghasimnikka) – Xin chào (cực kỳ trang trọng, dùng trong phát biểu, tin tức, công việc).

Câu chào thân mật với bạn bè

  • 안녕 (Annyeong) – Chào (thân mật, chỉ dùng với bạn bè, người bằng tuổi hoặc nhỏ hơn).

Câu chào phổ biến nhất cần nhớ

  • 안녕하세요 (Annyeonghaseyo) – Câu chào “quốc dân”, có thể dùng trong hầu hết mọi tình huống.

Tham khảo thêm bài viết Cách ghép âm tiếng Hàn

Lưu ý khi sử dụng câu chào tiếng Hàn

Cùng trung tâm du học Hàn Quốc VKE khám phá các câu chào hỏi bằng tiếng Hàn
Cùng trung tâm du học Hàn Quốc VKE khám phá các câu chào hỏi bằng tiếng Hàn

Phân biệt kính ngữ và thân mật

  • Người lớn tuổi, cấp trên → dùng 안녕하세요, 안녕하십니까.

  • Bạn bè, em nhỏ → có thể dùng 안녕.

Tránh những lỗi thường gặp khi chào hỏi

  • Không dùng “안녕” với người lớn hơn.

  • Không bỏ qua lời chào, đặc biệt trong môi trường học tập và công việc tại Hàn.

Cách học và ghi nhớ 20 câu chào tiếng Hàn hiệu quả

Học qua tình huống thực tế

Bạn có thể áp dụng trực tiếp khi đi ăn ở quán Hàn Quốc, nói chuyện với người Hàn hoặc trong lớp học.

Luyện tập hàng ngày với bạn bè hoặc giáo viên

Hãy dành 5–10 phút mỗi ngày để lặp lại các câu chào. Việc lặp lại giúp ghi nhớ sâu hơn.

Sử dụng ứng dụng và video học tiếng Hàn

Hiện có nhiều ứng dụng như Duolingo, Memrise, hoặc các video ngắn trên TikTok, YouTube hướng dẫn phát âm. VKE cũng có kênh cung cấp tài liệu miễn phí cho học viên du học Hàn Quốc.

Kết luận

Tầm quan trọng của việc ghi nhớ câu chào

20 câu chào cơ bản tiếng Hàn không chỉ là công cụ giao tiếp mà còn là “tấm vé” giúp bạn dễ dàng tạo thiện cảm trong học tập, công việc và đời sống hàng ngày.

Gợi ý lộ trình học thêm tiếng Hàn cho người mới

Bắt đầu từ những câu chào, sau đó học thêm từ vựng, ngữ pháp, luyện nghe nói thường xuyên. Nếu bạn đang ấp ủ kế hoạch du học Hàn Quốc, hãy liên hệ với VKE để được tư vấn lộ trình học tiếng Hàn từ căn bản đến nâng cao, đồng thời chuẩn bị hành trang văn hóa để hòa nhập nhanh chóng.

1 những suy nghĩ trên “20 câu chào hỏi cơ bản tiếng Hàn: Dễ học, dễ nhớ cho người mới bắt đầu

  1. Pingback: Ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp: Cấu trúc "-이에요/예요"

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *